Characters remaining: 500/500
Translation

nước hàng

Academic
Friendly

Từ "nước hàng" trong tiếng Việt thường được hiểu một loại nước màu nâu, vị ngọt thường được làm từ đường. được sử dụng chủ yếu trong nấu ăn, đặc biệt trong các món ăn như thịt kho, giúp tạo màu sắc hấp dẫn hương vị thơm ngon cho món ăn.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Nước hàng: thứ nước được chế biến từ đường, màu nâu, thường được dùng để ướp hoặc nấu ăn, giúp tạo hương vị màu sắc cho món ăn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Khi nấu thịt kho, bạn nên cho một ít nước hàng vào để món ăn màu sắc đẹp hơn."
  2. Câu nâng cao: "Để tăng thêm hương vị cho món thịt kho tộ, tôi thường sử dụng nước hàng tự làm từ đường nước, giúp món ăn không chỉ thơm ngon còn hấp dẫn về mặt thị giác."
Các biến thể của từ:
  • Nước hàng tự làm: Đây nước hàng được làm tại nhà từ đường nước, thường được ưa chuộng hơn đảm bảo an toàn vệ sinh.
  • Nước hàng công nghiệp: sản phẩm nước hàng được sản xuất hàng loạt bán trên thị trường.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nước màu: Đây một từ có thể được dùng để chỉ các loại nước màu sắc được thêm vào món ăn, tương tự như nước hàng, nhưng không chỉ giới hạnnước hàng.
  • Nước xốt: nước dùng để ướp hoặc nấu món ăn, nhưng có thể không nhất thiết phải màu sắc như nước hàng.
Chú ý:
  • Nước hàng thường được sử dụng trong các món ăn miền Nam Việt Nam, như thịt kho tàu hay cá kho tộ.
  • Nên phân biệt giữa nước hàng các loại gia vị khác, như nước mắm hay tương, chúng hương vị công dụng khác nhau trong nấu ăn.
  1. Thứ nước đường, màu nâu, để pha vào thịt kho cho thơm đẹp.

Comments and discussion on the word "nước hàng"